Khái quát
Tình trạng phát thải phải được kiểm tra định kỳ cho các loại xe có động cơ xăng (động cơ đánh lửa cưỡng bức) hoặc động cơ diesel (động cơ đánh lửa nhờ sức nén). Kể từ năm 2010, tại Châu Âu, việc kiểm tra khí thải được thực hiện cùng thời điểm với việc kiểm định chất lượng xe, và được xem như một phần độc lập của việc kiểm định chính. Việc này có thể được thực hiện và cấp giấy chứng nhận ở những xưởng sửa xe được công nhận.
Kiểm tra khí thải cho xe với động cơ đánh lửa cưỡng bức
Tùy theo loại xe đăng ký và thiết kế kỹ thuật, người ta phân biệt các phương thức kiểm tra được áp dụng cho xe không có hệ thống điều chỉnh hòa khí, xe có hệ thống điều chỉnh hòa khí và xe có hệ thống điều chỉnh hòa khí cùng với hệ thống chẩn đoán OBD trên xe.
a) Những công việc phải chuẩn bị (có hiệu lực cho tất cả tiến trình kiểm tra)
- Xác minh giấy đăng ký để đảm bảo phù hợp với xe
- Chọn phương thức kiểm tra thích hợp
- Thu thập dữ liệu nhận dạng xe: Biển đăng ký, số km đã chạy, ngày đăng ký xe lần đầu tiên, hãng sản xuất xe, loại xe và thiết kế, số nhận dạng của xe, loại nhiên liệu (thí dụ xăng, khí thiên nhiên)
b) Thực hiện kiểm tra khí thải
Thí dụ: Xe với hệ thống điều chỉnh hòa khí
Sau khi động cơ đạt điều kiện vận hành phù hợp (nhiệt độ động cơ tối thiểu 60 °C), dùng các thiết bị thử nghiệm và tiến trình kiểm tra được phê duyệt để kiểm tra những trị số thực tế và so sánh với các giá trị được quy định:
- Những số liệu có ảnh hưởng lớn đến chất độc hại như thời điểm đánh lửa (nếu có) và tốc độ quay động cơ không tải.
- Kiểm tra khí thải CO của động cơ khi ở tốc độ quay không tải và khi tăng tốc độ quay không tải.
- Trị số lamda khi tăng tốc độ quay động cơ không tải.
- Kiểm tra mạch điều chỉnh.
Kiểm tra mạch điều chỉnh: Việc kiểm tra được thực hiện nhờ kích thích các đại lượng gây nhiễu được định nghĩa bởi nhà sản xuất xe (phương thức cơ bản), phương thức dự bị hoặc phương thức thay thế. Điều kiện để thử nghiệm là động cơ phải đạt được nhiệt độ vận hành theo quy định.
Thí dụ ở phương thức cơ bản, mạch điều chỉnh được mô tả với hai nửa sóng. Khi vận hành động cơ có chức năng điều chỉnh λ thì λ phải ở giữa những trị số giới hạn quy định λ = 1,03 và λ = 0,97. Để xác định trị số lamda, nồng độ của bốn thành phần trong khí thải CO, CO2, HC và O2 được thu thập liên tục bởi máy đo ở cuối ống xả.
Sau khi đạt được những trị số ổn định của khí thải ở tốc độ quay quy định, thí dụ như tốc độ quay không tải, trị số lamda đo được bằng máy thử nghiệm, thí dụ 0,997, được lưu trữ lại. Trị số này là đại lượng chuẩn để kiểm tra mạch điều chỉnh.

Kích thích bằng đại lượng gây nhiễu: Thí dụ khi rò không khí làm nhạt hòa khí. Điều này có thể xảy ra thí dụ như khi rút ống gió sau van bướm ga (theo quy định của nhà sản xuất). Khi kích thích đại lượng gây nhiễu “rò không khí”, trước tiên trị số λ phải vượt qua trị số giới hạn trên 1,03. Trong vòng 60 giây sau khi kích thích đại lượng gây nhiễu, trị số λ phải quay về trị số chuẩn λ = 0,997 ± 0,01.
Thu hồi đại lượng gây nhiễu: Khi gắn lại ống nhựa mềm, đại lượng gây nhiễu được thu hồi và hòa khí được làm đậm. Khi đó, trị số phải thấp hơn giới hạn dưới λ = 0,97. Trong vòng 60 giây sau khi thu hồi đại lượng gây nhiễu, trị số λ phải được điều chỉnh trở lại ở trị số chuẩn λ = 0,997 ± 0,01. Nếu mạch điều chỉnh đáp ứng tiến trình trên thì có thể được kết luận là mạch điều chỉnh hoạt động bình thường, phù hợp với quy định.
Phương thức dự bị/phương thức thay thế: Những phương thức này được sử dụng khi không thể kiểm tra được mạch điều chỉnh bằng sự kích thích đại lượng gây nhiễu. Khi đó việc kiểm tra khả năng hoạt động của mạch điều chỉnh được thực hiện theo quy định của nhà sản xuất, chẳng hạn dùng máy chẩn đoán chức năng.
Xem thêm:
- Hệ thống ống xả máy xăng (Phần 1: Thành phần khí thải)
- Hệ thống ống xả máy xăng (Phần 2: Biện pháp xử lý khí thải)
- Hệ thống ống xả máy xăng (Phần 3: Cảm biến Oxy)
- Hệ thống ống xả máy xăng (Phần 4: Xử lý NOx)
- Hệ thống ống xả máy xăng (Phần 5: Đăng kiểm tại Châu Âu)
- Hệ thống ống xả máy xăng (Phần 6: Chẩn đoán OBD)
- Chỉ dẫn cơ xưởng: Chẩn đoán OBD







